Bạn đã bao giờ tự hỏi “assignment” trong tiếng Anh có thể thay bằng những từ nào khác không? Và những từ trái nghĩa của assignment là gì? Hãy cùng VietGuru khám phá những từ assignment đồng nghĩa và trái nghĩa để vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn trong bài viết sau đây nhé!
Hiểu về các trường hợp Assignment đồng nghĩa
Để sử dụng từ “assignment” linh hoạt hơn, bạn cần hiểu rõ trong những trường hợp nào nó có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa. Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến giúp bạn biết cách sử dụng đúng và tự nhiên nhất.

Các trường hợp Assignment đồng nghĩa
Các từ Assignment dùng trong công việc
Trong công việc từ “assignment” chỉ một công việc cụ thể được giao cho một cá nhân hoặc một nhóm người.
Ví dụ: Designing the company’s new logo was a specific task with which the marketing team was charged.
→ Thiết kế logo mới cho công ty là một nhiệm vụ cụ thể được giao cho đội ngũ marketing.
Một số từ assignment đồng nghĩa:
- job
- mission
- duty
- brief
- responsibility
Các từ Assignment dùng trong nhiệm vụ
Trong nhiệm vụ từ “assignment” chỉ một nhiệm vụ cần phải làm thường xuyên.
Ví dụ: Cleaning the office is a piece of work that needs to be done regularly.
→ Dọn dẹp văn phòng là một công việc cần được thực hiện thường xuyên.
Một số từ assignment đồng nghĩa:
- task
- project
- job
- mission
- duty

Các từ Assignment đồng nghĩa dùng trong nhiệm vụ
Các từ Assignment dùng trong bài học
Trong bài học từ “assignment” có nghĩa là bài tập được yêu cầu phải đọc hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: The teacher gave us something assigned to be read or studied over the weekend.
→ Cô giáo giao cho chúng tôi một bài phải đọc hoặc nghiên cứu vào cuối tuần.
Một số từ assignment đồng nghĩa:
- lesson
- homework
- exercise
- reading
- practise
Các từ Assignment dùng trong cuộc hẹn
Trong cuộc hẹn từ “assignment” có nghĩa là việc được bổ nhiệm vào một vị trí hoặc được giao một nhiệm vụ.
Ví dụ: His promotion to manager represents the state of being chosen for a position of leadership.
→ Việc anh ấy được thăng chức lên quản lý thể hiện anh đã được chọn vào một vị trí lãnh đạo.
Một số từ assignment đồng nghĩa:
- appointment
- commission
- position
- designation
- job
Trình chọn từ đồng nghĩa Assignment
Khi viết hoặc giao tiếp trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, việc sử dụng linh hoạt từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bài viết thêm phong phú và chính xác. Đặc biệt với từ “assignment”, bạn có thể thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

Trình chọn từ đồng nghĩa Assignment
“Assignment” khác gì so với các từ đồng nghĩa của nó?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của “assignment” bao gồm: chore, duty, job, stint và task. Dù tất cả những từ này đều mang nghĩa là “một công việc cần được hoàn thành”, assignment thường chỉ một nhiệm vụ cụ thể, có giới hạn và được giao bởi người có thẩm quyền.
Ví dụ: The editor gave the reporter an assignment to cover the election.
→ Tổng biên tập giao cho phóng viên một nhiệm vụ là đưa tin về cuộc bầu cử.
Khi nào nên dùng “chore” thay vì “assignment”?
Mặc dù “chore” và “assignment” có nghĩa gần nhau, tuy nhiên “chore” thường chỉ một công việc vặt thường ngày, cần thiết để duy trì sinh hoạt trong gia đình hoặc nông trại.
Ví dụ: Washing the dishes is a daily chore for the children.
→ Rửa chén là việc vặt hằng ngày của lũ trẻ.

Khi nào nên dùng “chore” thay vì “assignment”?
Khi nào “duty” phù hợp hơn “assignment”?
Mặc dù “duty” và “assignment” đều nói đến việc phải làm, nhưng “duty” nhấn mạnh đến nghĩa vụ hoặc trách nhiệm bắt buộc phải thực hiện.
Ví dụ: It is the duty of a lifeguard to ensure everyone’s safety at the pool.
→ Nhiệm vụ của nhân viên cứu hộ là đảm bảo an toàn cho mọi người ở hồ bơi.
Khi nào “job” phù hợp hơn “assignment”?
“Job” và “assignment” đôi lúc có thể thay thế cho nhau, nhưng “job” thường là một công việc được thực hiện một cách tự nguyện, và hàm ý đôi khi là độ khó hoặc tầm quan trọng.
Ví dụ: Turning the company around was a tough job.
→ Việc vực dậy công ty là một nhiệm vụ khó khăn.
Khi nào dùng “stint” thay cho “assignment”?
Trong một số trường hợp, “stint” và “assignment” có thể tương đương nhau, tuy nhiên “stint” thường chỉ một khoảng thời gian làm việc được phân bổ rõ ràng và có giới hạn.
Ví dụ: He did a 6-month stint as an intern at a tech startup.
→ Anh ấy đã có 6 tháng làm thực tập sinh tại một công ty khởi nghiệp về công nghệ.

Khi nào dùng “stint” thay cho “assignment”?
Khi nào dùng “task” thay cho “assignment”?
“Task” và “assignment” phần lớn có ý nghĩa tương đồng; tuy nhiên, “task” nhấn mạnh công việc được giao bởi cấp trên, người sử dụng lao động hoặc hoàn cảnh bắt buộc.
Ví dụ: I was given the task of organizing the team meeting.
→ Tôi được giao nhiệm vụ tổ chức buổi họp nhóm.
Các từ trái nghĩa của Assignment
Khi nhắc đến “assignment”, chúng ta thường nghĩ ngay đến một nhiệm vụ cụ thể được giao, yêu cầu phải hoàn thành trong thời gian nhất định. Vậy “assignment” trái nghĩa với nó là gì? Trái ngược với một công việc được phân công có mục tiêu rõ ràng, các từ như “leisure” (thời gian rảnh), “vacation” (kỳ nghỉ), hay “freedom” (sự tự do) thể hiện trạng thái không bị ràng buộc bởi nhiệm vụ.

Các từ trái nghĩa của Assignment
Tạm kết
Nếu bạn đang gặp áp lực với deadline, chưa tự tin về kỹ năng viết học thuật hoặc đơn giản là không biết bắt đầu từ đâu, VietGuru cung cấp dịch vụ viết assignment chuyên nghiệp, đúng chuẩn học thuật, bảo mật và uy tín. Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ hơn về assignment đồng nghĩa, trái nghĩa và biết cách áp dụng hiệu quả trong học tập cũng như công việc.