Trong quá trình thực hiện bài nghiên cứu khoa học, Hypothesis Research luôn đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Nó chính là nền tảng để hình thành và phát triển ý tưởng nghiên cứu. Vậy Hypothesis Research thực chất là gì? Và cách viết Hypothesis Research như thế nào mới đúng chuẩn? Hãy cùng VietGuru khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Hypothesis Research là gì?
Hypothesis là những giả thuyết, giả định, dự đoán hoặc nhận định được rút ra từ quan sát thực tế, phân tích lý thuyết và có thể kiểm chứng bằng dữ liệu thực nghiệm. Giả thuyết không phải là “đoán mò”, mà là một bước đệm quan trọng giúp định hướng nghiên cứu và kiểm tra mức độ chính xác của ý tưởng.
Ví dụ: Bạn nhận thấy rằng nếu học trong một quán cà phê yên tĩnh, bạn tập trung được lâu hơn so với khi học ở nhà. Từ đó, bạn có thể đưa ra giả thuyết: “Môi trường yên tĩnh giúp tăng khả năng tập trung học tập.” Sau đó, giả thuyết này có thể được kiểm chứng thông qua việc làm khảo sát hoặc thí nghiệm.

Hypothesis Research là gì?
Trong lĩnh vực kinh tế học, cách viết hypothesis thường được xây dựng từ sự suy luận logic, dựa trên nền tảng kiến thức chuyên môn và những giả định nhất định về hành vi con người.
2. Các loại Hypothesis phổ biến thường gặp
Có 7 loại hypothesis phổ biến mà chúng ta thường gặp, bao gồm:
2.1. Hypothesis đơn giản
Giả thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa hai biến số: một biến độc lập và một biến phụ thuộc. Nói cách khác, khi biến độc lập thay đổi thì biến phụ thuộc cũng sẽ thay đổi theo.
Ví dụ: Nếu bạn uống cà phê vào buổi tối (biến độc lập), thì bạn sẽ khó ngủ hơn vào ban đêm (biến phụ thuộc).
2.2. Hypothesis phức tạp
Hypothesis này xem xét mối quan hệ phức tạp hơn từ 3 biến số trở lên. Các biến có thể là 2 biến độc lập, 2 biến phụ thuộc hoặc ngược lại.
Ví dụ: Mức độ hài lòng trong công việc (biến phụ thuộc) có thể chịu ảnh hưởng bởi thu nhập, môi trường làm việc và độ cân bằng giữa công việc và cuộc sống (các biến độc lập).

Hypothesis phức tạp
2.3. Hypothesis vô hiệu
Giả thuyết vô hiệu (Null Hypothesis – H₀) là giả thuyết cho rằng không tồn tại mối quan hệ hay sự khác biệt nào giữa các biến số được nghiên cứu.
Ví dụ: Không có sự khác biệt về điểm số giữa học sinh học nhóm và học sinh học một mình.
2.4. Hypothesis logic
Giả thuyết logic là loại giả thuyết chỉ ra mối quan hệ giữa các biến số nhưng chưa có bằng chứng thực tế để chứng minh. Nó chủ yếu dựa trên suy đoán, suy luận hoặc giả định lý thuyết, chứ không phải từ dữ liệu cụ thể.
Ví dụ: Con người trong tương lai có thể sống dưới đáy biển nhờ công nghệ hiện đại.
2.5. Hypothesis thay thế
Giả thuyết thay thế (Alternative Hypothesis – Hₐ/H₁) thường được dùng song song với giả thuyết vô hiệu (H₀). Nếu giả thuyết vô hiệu khẳng định “không có sự khác biệt”, thì giả thuyết thay thế lại đưa ra quan điểm trái ngược, cho rằng có sự khác biệt hoặc mối quan hệ tồn tại giữa các biến. Chỉ một trong hai giả thuyết đúng.
Ví dụ: Học sinh học nhóm sẽ đạt kết quả cao hơn so với học sinh học một mình.

Hypothesis thay thế
2.6. Hypothesis thống kê
Giả thuyết thống kê là loại giả thuyết được kiểm định dựa trên một mẫu dữ liệu đại diện. Từ kết quả của mẫu này, nhà nghiên cứu sẽ sử dụng các phương pháp thống kê để đưa ra kết luận cho toàn bộ quần thể.
Ví dụ: Khảo sát 1.000 sinh viên tại một trường đại học và phát hiện rằng khoảng 65% trong số họ thường xuyên uống cà phê. Từ đó, có thể đưa ra giả thuyết rằng phần lớn sinh viên đại học đều có thói quen uống cà phê.
2.7. Hypothesis thực nghiệm
Giả thuyết thực nghiệm là loại giả thuyết được xây dựng dựa trên dữ liệu cụ thể và kết quả thử nghiệm thực tế. Nó thường gắn liền với các thí nghiệm hoặc quan sát có thể kiểm chứng được.
Ví dụ: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
3. Các yếu tố giúp tạo nên một hypothesis hoàn chỉnh
Cách viết hypothesis hoàn chỉnh cần phải đảm bảo những yếu tố cơ bản sau:
3.1. Nguyên nhân – kết quả
Trong nghiên cứu, giả thuyết luôn gắn liền với mối quan hệ nhân – quả. Nghĩa là, khi một biến thay đổi, nó có thể kéo theo sự thay đổi của biến khác (trừ trường hợp giả thuyết vô hiệu, khi không có tác động nào xảy ra).
Giả thuyết thường được diễn đạt rõ ràng nhất bằng cấu trúc If – Then. Tức là: nếu một biến xảy ra, thì các biến khác cũng sẽ thay đổi theo.

Nguyên nhân – kết quả
3.2. Giả định, quan điểm có thể kiểm tra
Ngoại trừ giả thuyết logic, hầu hết các loại giả thuyết khác đều có thể kiểm tra được. Vì vậy, trước khi đưa ra bất kỳ giả thuyết nào, bạn cần cân nhắc kỹ và đảm bảo rằng vấn đề mình nêu ra có thể thử nghiệm và đo lường trong thực tế.
3.3. Có biến độc lập và biến phụ thuộc
Khi xây dựng giả thuyết, bạn cần xác định rõ biến độc lập và biến phụ thuộc để người đọc có thể nắm được vấn đề bạn muốn nghiên cứu. Bạn không nhất thiết phải giải thích chi tiết từng loại biến, nhưng hãy đảm bảo rằng chúng được đề cập và thể hiện rõ ràng trong giả thuyết.
3.4. Ngôn ngữ phải thực tế
Một nghiên cứu có thể trở nên rắc rối và khó hiểu nếu bạn sử dụng ngôn ngữ phức tạp, không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không thống nhất. Vì thế, hãy đảm bảo cách viết giả thuyết của bạn thật đơn giản và rõ ràng. Sau khi viết xong, bạn nên tự đọc lại nhiều lần hoặc nhờ người khác đọc thử để xem họ có hiểu hay không. Nếu chưa, hãy chỉnh sửa lại cho dễ hiểu hơn.

Ngôn ngữ phải thực tế
4. Hướng dẫn cách viết Hypothesis Research hấp dẫn và thuyết phục
Để xây dựng một giả thuyết hay và thuyết phục, bên cạnh những yếu tố đã đề cập ở trên, bạn cũng cần chú ý thêm một số điểm quan trọng và cách viết hypothesis theo hướng dẫn dưới đây:
4.1. Hãy đặt nhiều câu hỏi
Trong lịch sử, nhiều phát minh và thành tựu vĩ đại đều bắt nguồn từ sự tò mò. Vì thế, để xây dựng một giả thuyết hay, bạn hãy bắt đầu bằng cách tự đặt ra cho mình những câu hỏi về thế giới xung quanh, chẳng hạn như:
- Tại sao vấn đề này lại xảy ra?
- Vì sao những sự vật hiện tượng này tồn tại?
- Liệu chúng có thể thay đổi theo cách khác không?
- …
Hãy chọn một chủ đề mà bạn thật sự quan tâm và hứng thú. Khi đó, sự tò mò sẽ đến tự nhiên và giúp cho bạn dễ dàng hình thành giả thuyết hơn.
4.2. Nghiên cứu sơ bộ
Sau khi đã xác định được chủ đề, bước tiếp theo trong cách viết hypothesis là nghiên cứu sơ bộ. Ở giai đoạn này, bạn hãy thu thập các thông tin và dữ liệu liên quan từ sách, báo, internet hoặc những nguồn đáng tin cậy khác.
Lưu ý rằng lúc này bạn chưa cần phải chứng minh hay bác bỏ giả thuyết. Thay vào đó, hãy tập trung tìm kiếm những thông tin quan trọng giúp làm sáng tỏ vấn đề nghiên cứu.

Nghiên cứu sơ bộ
4.3. Xác định các biến số
Khi xây dựng giả thuyết, bạn cần xác định rõ biến độc lập và biến phụ thuộc. Một điểm quan trọng cần nhớ là biến độc lập phải là yếu tố mà bạn có thể kiểm soát hoàn toàn. Vì vậy, trước khi hoàn thiện giả thuyết, hãy cân nhắc thật kỹ những giới hạn trong quá trình thử nghiệm để đảm bảo tính chính xác.
4.4. Dùng câu lệnh If – Then
Bước tiếp theo, bạn hãy trình bày giả thuyết của mình theo cấu trúc If – Then. Dù đôi khi có thể phải xử lý nhiều biến phức tạp, nhưng đây là cách hiệu quả để thể hiện rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ: Nếu bạn học từ vựng tiếng Anh 15 phút mỗi ngày, thì khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
4.5. Thu thập thêm các dữ liệu để hỗ trợ hypothesis
Trong một bài nghiên cứu, phần kết luận đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để làm được điều này, bạn cần thu thập dữ liệu nhằm kiểm chứng giả thuyết của mình. Đừng quá lo lắng nếu kết quả cho thấy giả thuyết sai, vì điều đó cũng là một phần trong phương pháp nghiên cứu khoa học.

Thu thập thêm các dữ liệu để hỗ trợ hypothesis
5. Lời kết
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi viết bài luận nghiên cứu khoa học, dịch vụ viết thesis thuê của VietGuru sẽ giúp bạn có được một bài nghiên cứu đạt chuẩn, logic và thuyết phục. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã biết Hypothesis là gì và biết cách viết Hypothesis thu hút và hiệu quả. Chúc bạn thành công!